3191.
wasn't
...
Thêm vào từ điển của tôi
3192.
abundance
sự nhiều, sự giàu có, sự phong ...
Thêm vào từ điển của tôi
3193.
novelty
tính mới, tính mới lạ, tính lạ ...
Thêm vào từ điển của tôi
3194.
became
trở nên, trở thành
Thêm vào từ điển của tôi
3195.
kidney
(giải phẫu) quả cật, quả bầu dụ...
Thêm vào từ điển của tôi
3196.
incoming
sự vào, sự đến
Thêm vào từ điển của tôi
3197.
polite
lễ phép, có lễ độ; lịch sự, lịc...
Thêm vào từ điển của tôi
3198.
robert
(thông tục) cảnh sát, công an
Thêm vào từ điển của tôi
3199.
picturesque
đẹp, đẹp như tranh; đáng vẽ nên...
Thêm vào từ điển của tôi
3200.
lock
món tóc, mớ tóc; mớ bông, mớ le...
Thêm vào từ điển của tôi