TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

3181. pee (thông tục) sự đi đái, sự đi gi...

Thêm vào từ điển của tôi
3182. blown cú đánh đòn

Thêm vào từ điển của tôi
3183. entirely toàn bộ, toàn vẹn, trọn vẹn; ho...

Thêm vào từ điển của tôi
3184. trade nghề, nghề nghiệp Kinh doanh
Thêm vào từ điển của tôi
3185. ridge chóp, chỏm, ngọn, đỉnh (núi); n...

Thêm vào từ điển của tôi
3186. page trang (sách...); (nghĩa bóng) t...

Thêm vào từ điển của tôi
3187. maintain giữ, duy trì, bảo vệ, bảo quản

Thêm vào từ điển của tôi
3188. board tấm ván

Thêm vào từ điển của tôi
3189. telephone dây nói, điện thoại

Thêm vào từ điển của tôi
3190. recommend giới thiệu, tiến cử (người, vật...

Thêm vào từ điển của tôi