2571.
shelter
chỗ che, chỗ nương tựa, chỗ ẩn,...
Thêm vào từ điển của tôi
2572.
lovely
đẹp đẽ, xinh, đáng yêu, dễ thươ...
Thêm vào từ điển của tôi
2573.
escaping
Thoát
Thêm vào từ điển của tôi
2575.
hoop
cái vòng (của trẻ con dùng để c...
Thêm vào từ điển của tôi
2576.
whose
của ai
Thêm vào từ điển của tôi
2577.
helping
sự giúp đỡ
Thêm vào từ điển của tôi
2578.
phenomenal
(thuộc) hiện tượng, có tính chấ...
Thêm vào từ điển của tôi
2579.
original
(thuộc) gốc, (thuộc) nguồn gốc,...
Thêm vào từ điển của tôi
2580.
training
sự dạy dỗ, sự rèn luyện; sự đào...
Thêm vào từ điển của tôi