Từ: popularity
/,pɔpju'læriti/
-
danh từ
tính đại chúng
-
tính phổ biến
the popularity of table tennis
tính phổ biến của môn bóng đá
-
sự nổi tiếng, sự yêu mến của nhân dân; sự ưa thích của quần chúng
to win popularity
được quần chúng ưa thích, được nhân dân yêu mến
Từ gần giống