2441.
height
chiều cao, bề cao; độ cao
Thêm vào từ điển của tôi
2442.
caster
thợ đúc
Thêm vào từ điển của tôi
2443.
claw
vuốt (mèo, chim)
Thêm vào từ điển của tôi
2444.
organ
đàn ống (dùng trong nhà thờ); đ...
Thêm vào từ điển của tôi
2446.
prayer
kinh cầu nguyện, sự cầu kinh, s...
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
2447.
drain
ống dẫn (nước...), cống, rãnh, ...
Thêm vào từ điển của tôi
2448.
vote
sự bỏ phiếu
Thêm vào từ điển của tôi
2449.
tropical
nhiệt đới
Thêm vào từ điển của tôi
2450.
badminton
(thể dục,thể thao) cầu lông
Thêm vào từ điển của tôi