2431.
landscape
phong cảnh
Thêm vào từ điển của tôi
2432.
entrée
quyền vào, quyền gia nhập
Thêm vào từ điển của tôi
2433.
batter
(thể dục,thể thao) vận động viê...
Thêm vào từ điển của tôi
2434.
pupil
học trò, học sinh
Thêm vào từ điển của tôi
2435.
niece
cháu gái (con của anh, chị, em)
Thêm vào từ điển của tôi
2436.
involved
rắc rối, phức tạp
Thêm vào từ điển của tôi
2437.
sound man
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (rađiô), (tr...
Thêm vào từ điển của tôi
2438.
trash
bã; bã mía ((cũng) cane-trash)
Thêm vào từ điển của tôi
2439.
foundation
sự thành lập, sự sáng lập, sự t...
Thêm vào từ điển của tôi