Từ: learned
/'lə:nid/
-
động từ
đã học
-
tính từ
hay chữ, có học thức, thông thái, uyên bác
a learned man
nhà học giả
-
của các nhà học giả; đòi hỏi học vấn
learned professions
nghề đòi hỏi có học vấn (như bác sĩ, luật sư...)
Cụm từ/thành ngữ
learned this the hard way
đã phải trả giá cho bài học
Từ gần giống