2081.
resist
chất cản màu (phết vào vải để c...
Thêm vào từ điển của tôi
2082.
convention
hội nghị (chính trị); sự triệu ...
Thêm vào từ điển của tôi
2083.
sunrise
lúc mặt trời mọc, bình minh
Thêm vào từ điển của tôi
2084.
aisle
cánh, gian bên (trong giáo đườn...
Thêm vào từ điển của tôi
2085.
institute
viện, học viện; hội; trụ sở việ...
Thêm vào từ điển của tôi
2086.
sirius
(thiên văn học) sao Thiên lang
Thêm vào từ điển của tôi
2088.
magazine
tạp chí
Thêm vào từ điển của tôi
2089.
glass
kính thuỷ tinh
Thêm vào từ điển của tôi
2090.
eternal
tồn tại, đời đời, vĩnh viễn, bấ...
Thêm vào từ điển của tôi