2081.
playground
sân chơi, sân thể thao (trường ...
Thêm vào từ điển của tôi
2082.
servant
người hầu, người đầy tớ, người ...
Thêm vào từ điển của tôi
2083.
double
đôi, hai, kép
Thêm vào từ điển của tôi
2084.
pay
trả (tiền lương...); nộp, thanh...
Động từ
Thêm vào từ điển của tôi
2085.
purse
ví tiền, hầu bao
Đồ vật
Thêm vào từ điển của tôi
2087.
attorney
người được uỷ quyền đại diện tr...
Thêm vào từ điển của tôi
2088.
standing
sự đứng; thế đứng
Thêm vào từ điển của tôi
2089.
sauce
nước xốt
Thêm vào từ điển của tôi
2090.
tribute
vật cống, đồ cống
Thêm vào từ điển của tôi