TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

2051. bait (như) bate

Thêm vào từ điển của tôi
2052. fell da lông (của thú vật)

Thêm vào từ điển của tôi
2053. anywhere bất kỳ chỗ nào, bất cứ nơi đâu

Thêm vào từ điển của tôi
2054. cry tiếng kêu, tiêng la, tiếng hò h...

Thêm vào từ điển của tôi
2055. meeting (chính trị) cuộc mít tinh, cuộc... Kinh doanh
Thêm vào từ điển của tôi
2056. bin thùng

Thêm vào từ điển của tôi
2057. balm nhựa thơm, bôm

Thêm vào từ điển của tôi
2058. choice sự lựa, sự chọn, sự lựa chọn

Thêm vào từ điển của tôi
2059. waive (pháp lý) bỏ, từ bỏ, khước từ

Thêm vào từ điển của tôi
2060. visitor khách, người đến thăm

Thêm vào từ điển của tôi