1442.
pitcher
bình rót (sữa, nước...)
Thêm vào từ điển của tôi
1447.
searching
sự tìm kiếm, sự lục soát
Thêm vào từ điển của tôi
1448.
wasp
(động vật học) ong bắp cày
Thêm vào từ điển của tôi
1449.
mar
làm hư, làm hỏng, làm hại
Thêm vào từ điển của tôi
1450.
scrap
mảnh nhỏ, mảnh rời
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi