TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

1411. hazel (thực vật học) cây phỉ

Thêm vào từ điển của tôi
1412. array sự dàn trận, sự bày binh bố trậ...

Thêm vào từ điển của tôi
1413. starfish (động vật học) sao biển

Thêm vào từ điển của tôi
1414. lecturer người diễn thuyết, người thuyết...

Thêm vào từ điển của tôi
1415. planet (thiên văn học) hành tinh Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
1416. calf con bê

Thêm vào từ điển của tôi
1417. damn lời nguyền rủa, lời chửi rủa

Thêm vào từ điển của tôi
1418. manatee (động vật học) lợn biển

Thêm vào từ điển của tôi
1419. bunch búi, chùm, bó, cụm, buồng Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
1420. closet buồng nhỏ, buồng riêng

Thêm vào từ điển của tôi