1391.
race
(sinh vật học) nòi
Thêm vào từ điển của tôi
1392.
swine
con lợn
Thêm vào từ điển của tôi
1393.
jean
vải chéo go
Thêm vào từ điển của tôi
1394.
available
sẵn có để dùng, sẵn sàng để dùn...
Thêm vào từ điển của tôi
1395.
soldier
lính, quân lính, binh sĩ, quân ...
Thêm vào từ điển của tôi
1397.
ideal
(thuộc) quan niệm, (thuộc) tư t...
Thêm vào từ điển của tôi
1398.
limb
(thiên văn học) quầng (ở quanh ...
Thêm vào từ điển của tôi
1399.
shall
sẽ (dùng ở ngôi 1 số ít và số n...
Động từ
Thêm vào từ điển của tôi
1400.
south
hướng nam, phương nam, phía nam
Du lịch
Thêm vào từ điển của tôi