1372.
wild
dại, hoang (ở) rừng
Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
1373.
array
sự dàn trận, sự bày binh bố trậ...
Thêm vào từ điển của tôi
1376.
wives
vợ
Thêm vào từ điển của tôi
1377.
rope
dây thừng, dây chão
Thêm vào từ điển của tôi
1378.
walrus
(động vật học) con moóc
Thêm vào từ điển của tôi
1380.
awesome
đáng kinh sợ; làm khiếp sợ; làm...
Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi