Từ: paste
/peist/
-
danh từ
bột nhồi, bột nhâo; hồ bột (để dán)
-
kẹo mềm
-
thuỷ tinh giả kim cương
-
(từ lóng) cú đấm
-
động từ
dán (bằng hồ)
to paste up
niêm yết; dán lên
-
(từ lóng) đấm, đánh
Từ gần giống