Từ: pasteboard
/'peistbɔ:d/
-
danh từ
bìa cứng; giấy bồi
-
(thông tục) quân bài; danh thiếp; vé xe lửa
-
(định ngữ) bằng bìa cứng, bằng giấy bồi; (nghĩa bóng) không bền, không chắc chắn, mỏng mảnh