1251.
hiding
sự đánh đập, sự đánh đòn
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
1252.
lee
chỗ che, chỗ tránh gió
Thêm vào từ điển của tôi
1255.
privilege
đặc quyền, đặc ân
Thêm vào từ điển của tôi
1256.
throw
ném, vứt, quăng, quẳng, liệng, ...
Động từ
Thêm vào từ điển của tôi
1257.
pride
sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; niề...
Thêm vào từ điển của tôi
1259.
trace
dây kéo (buộc vào ngựa để kéo x...
Thêm vào từ điển của tôi
1260.
safari
cuộc đi săn (ở Châu phi)
Thêm vào từ điển của tôi