1252.
trace
dây kéo (buộc vào ngựa để kéo x...
Thêm vào từ điển của tôi
1254.
anchor
(hàng hải) cái neo, mỏ neo
Thêm vào từ điển của tôi
1255.
waste
bỏ đi, vô giá trị, không dùng n...
Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
1256.
warm-up
(thể dục,thể thao) sự khởi động...
Thêm vào từ điển của tôi
1257.
post
cột trụ
Thêm vào từ điển của tôi
1258.
lives
sự sống
Thêm vào từ điển của tôi
1259.
felt
nỉ, phớt
Thêm vào từ điển của tôi
1260.
flea
(động vật học) con bọ chét
Thêm vào từ điển của tôi