TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

1271. decision sự giải quyết (một vấn đề...); ... Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
1272. spray cành nhỏ (có hoa)

Thêm vào từ điển của tôi
1273. commercial (thuộc) buôn bán; (thuộc) thươn...

Thêm vào từ điển của tôi
1274. paste bột nhồi, bột nhâo; hồ bột (để ...

Thêm vào từ điển của tôi
1275. pride sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; niề...

Thêm vào từ điển của tôi
1276. building toà nhà Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
1277. waste bỏ đi, vô giá trị, không dùng n... Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
1278. kettle ấm đun nước

Thêm vào từ điển của tôi
1279. stake cộc, cọc

Thêm vào từ điển của tôi
1280. worm (động vật học) giun; sâu, trùng

Thêm vào từ điển của tôi