1271.
needle
cái kim; kim (la bàn...)
Đồ vật
Thêm vào từ điển của tôi
1273.
harmony
sự hài hoà, sự cân đối
Thêm vào từ điển của tôi
1274.
talent
tài, tài ba, tài năng, tài cán
Thêm vào từ điển của tôi
1275.
fare
tiền xe, tiền đò, tiền phà; tiề...
Thêm vào từ điển của tôi
1276.
corner
góc (tường, nhà, phố...)
Thêm vào từ điển của tôi
1279.
bark
tiếng sủa
Thêm vào từ điển của tôi
1280.
track-and-field
các môn điền kinh (chạy, nhảy.....
Thêm vào từ điển của tôi