1231.
paint
sơn
Thêm vào từ điển của tôi
1232.
monthly
hàng tháng
Thêm vào từ điển của tôi
1234.
safari
cuộc đi săn (ở Châu phi)
Thêm vào từ điển của tôi
1237.
game
trò chơi (như bóng đá, quần vợt...
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
1238.
revelation
sự để lộ, sự tiết lộ, sự phát g...
Thêm vào từ điển của tôi
1239.
slug
con ốc sên
Thêm vào từ điển của tôi
1240.
president
chủ tịch (buổi họp, hội nước......
Thêm vào từ điển của tôi