Từ: eye
/ai/
-
danh từ
mắt, con mắt
-
(thực vật học) mắt (trên củ khoai tây)
-
lỗ (kim, xâu dây ở giày...)
-
vòng, thòng lọng (dây); vòng mắt (ở đuôi công); điểm giữa (đích tập bắn)
-
sự nhìn, thị giác
-
cách nhìn, con mắt
to view with a jaundiced eye
nhìn bằng con mắt ghen tức
-
cách nhìn, sự đánh giá
to have a good eye for
đánh giá cao, coi tọng
-
sự chú ý, sự theo dõi
to have one's eye on; to keep an eye on
để ý, theo dõi
-
sự sáng suốt
to open one's eyes
đã mở mắt ra, đã sáng mắt ra
-
động từ
nhìn quan sát, nhìn trừng trừng
Cụm từ/thành ngữ
all my eye [and Betty martin]
chuyện tầm phào, chuyện tào lao, chuyện bá láp, điều vô lý
an eye for an eye
ăn miếng trả miếng
to be all eyes
nhìn chằm chằm
Từ gần giống