Từ: glad
/glæd/
-
tính từ
vui lòng, sung sướng, vui mừng, vui vẻ, hân hoan
to be glad to dee someone
sung sướng vui mừng được gặp ai
glad news
tin vui, tin mừng
Cụm từ/thành ngữ
to give the glad eye to somebody
(từ lóng) nhìn ai âu yếm, liếc mắt đưa tình; nhìn ai hân hoan
to give the glad hand to somebody
tiếp đón ai niềm nở
glad rags
(từ lóng) quần áo ngày hội
Từ gần giống