Từ: age
/eidʤ/
-
danh từ
tuổi
what is your age?
anh bao nhiêu tuổi?
to be twenty years of age
hai mươi tuổi
-
tuổi già, tuổi tác
back bent with age
lưng còng vì tuổi tác
-
thời đại, thời kỳ
the stone age
thời kỳ đồ đá
the golden age
thời kỳ hoàng kim
-
tuổi trưởng thành
to be (come) of age
đến tuổi trưởng thành
to be under age
chưa đến tuổi trưởng thành
-
(thông tục), ((thường) số nhiều) lâu lắm, hàng thế kỷ
I haven't seen him for ages
đã lâu lắm tôi không gặp anh ấy
-
thế hệ
Cụm từ/thành ngữ
to act (be) one's age
xử sự đúng lúc với bậc tuổi mình
age consent
to beat one's well
già mà còn khoẻ, nom trẻ hơn tuổi
Từ gần giống