Từ: consent
/kən'sent/
-
danh từ
sự đồng ý, sự ưng thuận, sự bằng lòng, sự thoả thuận; sự tán thành)
by greneral (common) consent
do sự ưng thuận chung, được toàn thể nhất trí tán thành
by mutual consent
do hai bên bằng lòng
-
động từ
đồng ý, ưng thuận, thoả thuận; tán thành
to consent to a plan
tán thành một kế hoạch
Cụm từ/thành ngữ
age of consent
tuổi kết hôn, tuổi cập kê
silence gives consent
Từ gần giống