TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: silence

/'sailidʤ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự lặng thinh, sự nín lặng

    silence gives consent

    làm thinh là tình đã thuận

    to suffer in silence

    chịu đau khổ âm thầm

    ví dụ khác
  • tính trầm lặng

  • sự im hơi lặng tiếng

    after five years' silence

    sau năm năm im hơi lặng tiếng

  • sự lãng quên

    to pass into silence

    bị lãng quên, bị bỏ qua

  • sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự tĩnh mịch

    the silence of the night

    sự tĩnh mịch của đêm khuya

  • động từ

    bắt phải im, bắt phải câm họng

    to silence the enemy's batteries

    bắt pháo địch phải câm họng

    to silence the best debaters

    làm cho những vị tranh luận cừ khôi nhất cũng phải cứng họng