292
bunch
búi, chùm, bó, cụm, buồng
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
293
planet
(thiên văn học) hành tinh
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
296
item
khoản (ghi số...), món (ghi tro...
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
298
city
thành phố, thành thị, đô thị
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi