TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Danh từ


301 miss Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
302 college trường đại học, trường cao đẳng Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
303 buddy anh bạn, bạn thân Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
304 car xe ô tô; xe Đồ vật Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
305 item khoản (ghi số...), món (ghi tro... Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
306 breakfast bữa ăn sáng, bữa điểm tâm Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
307 hit đòn, cú đánh trúng (đấm, bắn, n... Động từ Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
308 staff cán bộ, nhân viên Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
309 worse xấu hơn, tồi hơn, dở hơn Danh từ Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
310 doubt sự nghi ngờ, sự ngờ vực; sự khô... Động từ Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi