Từ: youth
/ju:θ/
-
danh từ
tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu
the days of youth
thời kỳ niên thiếu
from youth upwards
từ lúc còn trẻ, từ nhỏ
-
(nghĩa bóng) buổi ban đầu; thời non trẻ
the youth of civilization
buổi ban đầu của nền văn minh
the youth of a nation
thời kỳ non trẻ của một quốc gia
-
thanh niên; tầng lớp thanh niên, lứa tuổi thanh niên
a promising youth
một thanh niên đầy hứa hẹn
a bevy of youths
một đám thanh niên
Từ gần giống