TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: wry

/rai/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    méo mó, nhăn nhó

    to pull a wry face

    nhăn mặt

  • (nghĩa bóng) gượng

    a wry smile

    cái cười gượng