TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: wrest

/rest/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự vặn mạnh

  • (âm nhạc) chìa khoá lên dây

  • động từ

    (+ from, out of) giật mạnh

    to wrest a sword out of someone's hand

    giật mạnh thanh kiếm khỏi tay ai

  • vặn mạnh

  • (nghĩa bóng) cố moi ra, cố rút ra

    to wrest a confession

    cố moi ra một lời thú tội

    to wrest back

    giành lại (tự do...)

  • làm sai, làm trệch (nghĩa một từ); xuyên tạc, bóp méo (sự thật...)