TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: wrap

/ræp/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    khăn choàng; áo choàng

    evening wrap

    áo choàng buổi tối

  • mền, chăn

  • động từ

    bao, bao bọc, bao phủ, gói, quấn

    to wrap a child in a shawl

    quấn một đứa bé trong cái khăn choàng

    the mountain top was wrapped in mist

    đỉnh núi bị sương mù bao phủ, đỉnh núi ẩn trong sương

    ví dụ khác
  • (nghĩa bóng) bao trùm, bảo phủ

    the affair is wrapped in mystery

    bí mật bao trùm lên sự việc ấy

    wrapped in meditation

    chìm đắm trong suy tưởng, suy nghĩ trầm ngâm

  • bọc trong, nằm trong, quấn trong, gói trong

  • chồng lên nhau, đè lên nhau

  • bị bao trùm trong (màn bí mật...)

  • thiết tha với, ràng buộc với; chỉ nghĩ đến

    she is wrapped up in her children

    chị ta chỉ nghĩ đến các con

    Cụm từ/thành ngữ

    to wrap about (round)

    quấn, bọc quanh

    to be wrapped up in

    bọc trong, quấn trong

    mind you wrap up well

    nhớ mặc nhiều quần áo ấm vào