TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: wrapt

/ræpt/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    sung sướng vô ngần, mê ly

  • chăm chú, say mê; để hết tâm trí vào

    to be rapt in a book

    đang say mê đọc sách

    rapt attention

    sự chăm chú mê mải, sự tập trung tư tưởng