TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: word-splitting

/'wə:d,splitiɳ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    lối bẻ bai từng chữ, lối chẻ sợi tóc làm tư