Từ: womb
/wu:m/
-
danh từ
(giải phẫu) dạ con, tử cung
-
(nghĩa bóng) ruột, trung tâm, lòng
in the earth's womb
trong lòng quả đất
in the womb of times
trong tương lai
Cụm từ/thành ngữ
from the womb to the tomb
từ khi lọt lòng đến lúc chết
fruit of the womb
Từ gần giống