Từ: fruit
/fru:t/
-
danh từ
quả, trái cây
-
thành quả, kết quả
-
(số nhiều) thu hoạch, lợi tức
-
(kinh thánh) con cái
fruit of the womb
con cái
-
động từ
làm cho ra quả
Từ gần giống