TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: withering

/'wi ri /
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    héo, tàn úa (cây cỏ, hoa lá...)

  • làm khô héo, làm héo hắt

  • làm bối rối

    a withering look

    một cái nhìn làm bối rối