Từ: winter
/'wint /
-
danh từ
mùa đông
in winter
về mùa đông
-
(th ca) năm, tuổi
a man of sixty winters
một người sáu mưi tuổi
-
(th ca) lúc tuổi già
to stand on winter's verge
sắp về già
-
tính từ
(thuộc) mùa đông
winter season
mùa đông
winter life
cuộc sống về mùa đông
-
động từ
trú đông, tránh rét
to winter in the south
tránh rét ở miền nam
-
qua đông (cây cỏ...)
-
đưa đi trú đông; đưa đi ăn cỏ để tránh rét
to winter the cattle
đưa vật nuôi đi tránh rét
Từ gần giống