TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: whopping

/'w pi /
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    (từ lóng) to lớn khác thường

    a whopping lie

    điều nói dối tr trẽn; điều nói láo không ngượng mồm