TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: whit

/wit/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    not a whit; no whit chẳng tí nào, tuyệt đối không

    there's not a whit of truth in the statement

    trong lời tuyên bố không có tí sự thật nào