TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: whinny

/'wini/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    tiếng hí (ngựa)

  • động từ

    hí (ngựa)

  • tính từ

    lắm cây kim tước (khonh đất)