Từ: whine
/wain/
-
danh từ
tiếng rên rỉ, tiếng than van; tiếng khóc nhai nhi
-
động từ
rên rỉ, than van; khóc nhai nhi (trẻ con)
to be always whining about something or other
luôn luôn than van về việc này hay việc nọ
-
nói giọng rên rỉ, nói giọng than van