Từ: west
/west/
-
danh từ
hướng tây, phưng tây, phía tây
-
miền tây
-
(the West) phưng tây, các nước phưng tây; miền tây nước Mỹ; miền tây nước Anh; xứ Ê-cốt, xứ Ai-len
-
gió tây
-
tính từ
tây
west longitude
độ kinh tây
a west wind
gió tây
-
phó từ
về hướng tây; ở phía tây
to sail west
chạy về hướng tây (tàu)
Cụm từ/thành ngữ
to go west
Từ gần giống