Từ: weeping
/'wi:pi /
-
tính từ
đang khóc, khóc lóc (người)
-
chy nước, rỉ nước
weeping rock
đá rỉ nước, đá đổ mồ hôi
-
(y học) chy nước (vết đau)
-
(thực vật học) rủ cành
weeping willow
cây liễu rủ cành
Từ gần giống
