Từ: weapon
/'wepən/
-
danh từ
vũ khí ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
weapon of defence
vũ khí tự vệ
armed with the weapon of Marxism-Leninism
vũ trang bằng lý luận Mác-Lênin
Từ gần giống