Từ: weak
/wi:k/
-
tính từ
yếu, yếu ớt
to grow weak
yếu đi
-
thiếu nghị lực, yếu đuối, mềm yếu, nhu nhược
a weak moment
một phút yếu đuối
weak character
tính tình nhu nhược mềm yếu
-
kém, non; thiếu quá
weak in algebra
kém về đại số
weak memory
trí nhớ kém
-
loãng, nhạt
weak tea
trà loãng
Từ gần giống