TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: weakness

/'wi:knis/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    tính chất yếu, tính yếu đuối, tính yếu ớt; sự ốm yếu

  • tính nhu nhược, tính mềm yếu (tính tình)

  • tính chất non kém (trí nhớ, trình độ)

  • điểm yếu, nhược điểm

  • tính ưa chuộng, tính thích, tính nghiện

    a weakness for Chinese tea

    tính nghiện trà Trung quốc