TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: wayward

/'weiwəd/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    ương ngạnh, bướng bỉnh (trẻ con...)

  • hay thay đổi, bất thường (tính tình)