TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: wavy

/'weivi/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    gợn sóng; giập giờn, lăn tăn (mặt hồ, cánh đồng lúa...); quăn làn sóng (tóc)