Từ: watch
-
danh từ
đồng hồ đeo tay; đồng hồ quả quít
-
sự canh gác, sự canh phòng
to keep a close (good) watch over
canh phòng nghiêm ngặt
-
người canh gác, người canh phòng; người gác, người trực
-
tuần canh, phiên canh, phiên gác
-
(hàng hải) tổ trực (trên tàu thuỷ)
-
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự thức đêm; buổi thức đêm
-
thấp thỏm chờ; cảnh giác chờ đón
-
động từ
thức canh, gác đêm
-
(từ hiếm,nghĩa hiếm) thức, thức đêm
to watch all night
thức suốt đêm
-
canh gác; trông nom
to watch the clothes
trông nom quần áo
-
rình, theo dõi
to watch a mouse
rình một con chuột
the suspect is watched by the police
kẻ tình nghi bị công an theo dõi
-
nhìn xem, quan sát, để ý xem
to watch the others play
nhìn những người khác chơi
-
chờ
to watch one's opportunity
chờ cơ hội
to watch one's time
chời thời
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quan sát, để ý xem
to watch for the symptoms of measles
quan sát triệu chứng của bệnh sởi
-
giữ gìn, thận trọng (cho khỏi sai lầm, cho khỏi bị thua thiệt)
Cụm từ/thành ngữ
to be on the watch
canh phòng, canh gác
to watch after
nhìn theo, theo dõi
to watch for
chờ, rình
Từ gần giống