Từ: ware
/weə/
-
danh từ
đồ, vật chế tạo
silver ware
đồ bạc
-
(số nhiều) hàng hoá
-
tính từ
(thơ ca) (như) aware
-
động từ
(lời mệnh lệnh) chú ý!, coi chừng!
ware the dog!
coi chừng con chó!
Từ gần giống