TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: aware

/ə'weə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    biết, nhận thấy, nhận thức thấy

    to be aware of danger; to be aware that there is danger

    biết là có sự nguy hiểm, nhận thấy sự nguy hiểm