Từ: wale
/weil/
-
danh từ
vết lằn (roi)
-
sọc nổi (nhung kẻ)
-
(kỹ thuật) thanh giảm chấn
-
động từ
đánh lằn da
-
dệt thành sọc nổi
-
(quân sự) đan rào bảo vệ, đan sọt nhồi đất làm công sự bảo vệ
Từ gần giống